submerge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

submerge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm submerge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của submerge.

Từ điển Anh Việt

  • submerge

    /səb'mə:dʤ/

    * ngoại động từ

    dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước

    làm ngập nước, làm lụt

    * nội động từ

    lặn (tàu ngầm...)

    the submerged tenth

    tầng lớp cùng khổ trong xã hội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • submerge

    sink below the surface; go under or as if under water

    Synonyms: submerse

    cover completely or make imperceptible

    I was drowned in work

    The noise drowned out her speech

    Synonyms: drown, overwhelm

    put under water

    submerge your head completely

    Synonyms: submerse

    Similar:

    inundate: fill or cover completely, usually with water

    Synonyms: deluge