inundate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inundate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inundate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inundate.
Từ điển Anh Việt
inundate
/'inʌndeit/
* ngoại động từ
tràn ngập