inundated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inundated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inundated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inundated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inundated
Similar:
deluge: fill quickly beyond capacity; as with a liquid
the basement was inundated after the storm
The images flooded his mind
Synonyms: flood, inundate, swamp
inundate: fill or cover completely, usually with water
afloat: covered with water
the main deck was afloat (or awash)
the monsoon left the whole place awash
a flooded bathroom
inundated farmlands
an overflowing tub
Synonyms: awash, flooded, overflowing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).