swamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
swamp
/swɔmp/
* danh từ
đầm lầy
* ngoại động từ
làm ngập, làm ướt đẫm
tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng
(động tính từ quá khứ) bị ngập vào, bị búi vào
to be swamped with work: bị búi vào công việc
* nội động từ
bị ngập, bị sa lầy
bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swamp
* kỹ thuật
bãi lầy
đầm lầy
làm ngập
làm ướt đầm
làm ướt đẫm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swamp
low land that is seasonally flooded; has more woody plants than a marsh and better drainage than a bog
Synonyms: swampland
a situation fraught with difficulties and imponderables
he was trapped in a medical swamp
drench or submerge or be drenched or submerged
The tsunami swamped every boat in the harbor
Synonyms: drench
Similar:
deluge: fill quickly beyond capacity; as with a liquid
the basement was inundated after the storm
The images flooded his mind
- swamp
- swampy
- swamped
- swamper
- swamphen
- swamp ash
- swamp bay
- swamp gum
- swamp oak
- swamp ore
- swamp-eel
- swampland
- swamp area
- swamp hare
- swamp lily
- swamp pine
- swamp birch
- swamp buggy
- swamp fever
- swamp maple
- swamp plant
- swamp-fever
- swampy area
- swampy soil
- swamp azalea
- swamp forest
- swamp laurel
- swamp locust
- swamp mallow
- swamp poplar
- swamp rabbit
- swamp willow
- swamp candles
- swamp cypress
- swamp hickory
- swamp red oak
- swamp sparrow
- swamp dewberry
- swamp drainage
- swamp milkweed
- swamp blueberry
- swamp formation
- swamp horsetail
- swamp sunflower
- swamp white oak
- swamp blackberry
- swamp cottonwood
- swamp candleberry
- swamp honeysuckle
- swamp rose mallow