swamp buggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swamp buggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swamp buggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swamp buggy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swamp buggy

    an amphibious vehicle typically having four-wheel drive and a raised body

    Synonyms: marsh buggy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).