swamp formation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swamp formation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swamp formation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swamp formation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swamp formation
* kỹ thuật
xây dựng:
sự tạo thành bùn lầy
sự tạo thành đầm lầy
sự tạo thành sình
Từ liên quan
- swamp
- swampy
- swamped
- swamper
- swamphen
- swamp ash
- swamp bay
- swamp gum
- swamp oak
- swamp ore
- swamp-eel
- swampland
- swamp area
- swamp hare
- swamp lily
- swamp pine
- swamp birch
- swamp buggy
- swamp fever
- swamp maple
- swamp plant
- swamp-fever
- swampy area
- swampy soil
- swamp azalea
- swamp forest
- swamp laurel
- swamp locust
- swamp mallow
- swamp poplar
- swamp rabbit
- swamp willow
- swamp candles
- swamp cypress
- swamp hickory
- swamp red oak
- swamp sparrow
- swamp dewberry
- swamp drainage
- swamp milkweed
- swamp blueberry
- swamp formation
- swamp horsetail
- swamp sunflower
- swamp white oak
- swamp blackberry
- swamp cottonwood
- swamp candleberry
- swamp honeysuckle
- swamp rose mallow