swamp red oak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swamp red oak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swamp red oak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swamp red oak.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swamp red oak
Similar:
southern red oak: large round-topped deciduous tree with spreading branches having narrow falcate leaves with deeply sinuate lobes and wood similar to that of northern red oaks; New Jersey to Illinois and southward
Synonyms: turkey oak, Quercus falcata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- swamp
- swampy
- swamped
- swamper
- swamphen
- swamp ash
- swamp bay
- swamp gum
- swamp oak
- swamp ore
- swamp-eel
- swampland
- swamp area
- swamp hare
- swamp lily
- swamp pine
- swamp birch
- swamp buggy
- swamp fever
- swamp maple
- swamp plant
- swamp-fever
- swampy area
- swampy soil
- swamp azalea
- swamp forest
- swamp laurel
- swamp locust
- swamp mallow
- swamp poplar
- swamp rabbit
- swamp willow
- swamp candles
- swamp cypress
- swamp hickory
- swamp red oak
- swamp sparrow
- swamp dewberry
- swamp drainage
- swamp milkweed
- swamp blueberry
- swamp formation
- swamp horsetail
- swamp sunflower
- swamp white oak
- swamp blackberry
- swamp cottonwood
- swamp candleberry
- swamp honeysuckle
- swamp rose mallow