quercus falcata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quercus falcata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quercus falcata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quercus falcata.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quercus falcata

    Similar:

    southern red oak: large round-topped deciduous tree with spreading branches having narrow falcate leaves with deeply sinuate lobes and wood similar to that of northern red oaks; New Jersey to Illinois and southward

    Synonyms: swamp red oak, turkey oak

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).