quercus robur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quercus robur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quercus robur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quercus robur.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quercus robur

    Similar:

    common oak: medium to large deciduous European oak having smooth leaves with rounded lobes; yields hard strong light-colored wood

    Synonyms: English oak, pedunculate oak

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).