quercus robur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quercus robur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quercus robur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quercus robur.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quercus robur
Similar:
common oak: medium to large deciduous European oak having smooth leaves with rounded lobes; yields hard strong light-colored wood
Synonyms: English oak, pedunculate oak
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- quercus
- quercus alba
- quercus ilex
- quercus nigra
- quercus robur
- quercus rubra
- quercus suber
- quercus cerris
- quercus incana
- quercus laevis
- quercus lobata
- quercus lyrata
- quercus prinus
- quercus texana
- quercus bicolor
- quercus falcata
- quercus montana
- quercus petraea
- quercus phellos
- quercus borealis
- quercus coccinea
- quercus garryana
- quercus nuttalli
- quercus stellata
- quercus velutina
- quercus agrifolia
- quercus arizonica
- quercus kelloggii
- quercus michauxii
- quercus mongolica
- quercus palustris
- quercus prinoides
- quercus shumardii
- quercus ilicifolia
- quercus imbricaria
- quercus laurifolia
- quercus macrocarpa
- quercus myrtifolia
- quercus variabilis
- quercus virginiana
- quercus wislizenii
- quercus wizlizenii
- quercus chrysolepis
- quercus marilandica
- quercus sessiliflora
- quercus vaccinifolia
- quercus ellipsoidalis
- quercus grosseserrata
- quercus muehlenbergii