turkey oak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turkey oak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turkey oak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turkey oak.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turkey oak

    Similar:

    american turkey oak: small slow-growing deciduous shrubby tree of dry sandy barrens of southeastern United States having leaves with bristle-tipped lobes resembling turkey's toes

    Synonyms: Quercus laevis

    bluejack oak: small semi-evergreen shrubby tree of southeastern United States having hairy young branchlets and leaves narrowing to a slender bristly point

    Synonyms: Quercus incana

    southern red oak: large round-topped deciduous tree with spreading branches having narrow falcate leaves with deeply sinuate lobes and wood similar to that of northern red oaks; New Jersey to Illinois and southward

    Synonyms: swamp red oak, Quercus falcata

    european turkey oak: large deciduous tree of central and southern Europe and Asia Minor having lanceolate leaves with spiked lobes

    Synonyms: Quercus cerris

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).