southern red oak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
southern red oak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm southern red oak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của southern red oak.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
southern red oak
large round-topped deciduous tree with spreading branches having narrow falcate leaves with deeply sinuate lobes and wood similar to that of northern red oaks; New Jersey to Illinois and southward
Synonyms: swamp red oak, turkey oak, Quercus falcata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- southern
- southerner
- southernise
- southernism
- southernize
- southernizm
- southern tai
- southernmost
- southernness
- southernwood
- southern scup
- southern aster
- southern beech
- southern cross
- southern porgy
- southern lights
- southern baptist
- southern cypress
- southern red oak
- southern dewberry
- southern flounder
- southern harebell
- southern live oak
- southern magnolia
- southern rhodesia
- southern triangle
- southern blue flag
- southern buckthorn
- southern red cedar
- southern spadefoot
- southern arrow wood
- southern beech fern
- southern crab apple
- southern hemisphere
- southern maidenhair
- southern bog lemming
- southern spatterdock
- southern white cedar
- southern yellow pine
- southern flying squirrel
- southern cabbage butterfly
- southern baptist convention