southern cypress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
southern cypress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm southern cypress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của southern cypress.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
southern cypress
Similar:
bald cypress: common cypress of southeastern United States having trunk expanded at base; found in coastal swamps and flooding river bottoms
Synonyms: swamp cypress, pond bald cypress, Taxodium distichum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- southern
- southerner
- southernise
- southernism
- southernize
- southernizm
- southern tai
- southernmost
- southernness
- southernwood
- southern scup
- southern aster
- southern beech
- southern cross
- southern porgy
- southern lights
- southern baptist
- southern cypress
- southern red oak
- southern dewberry
- southern flounder
- southern harebell
- southern live oak
- southern magnolia
- southern rhodesia
- southern triangle
- southern blue flag
- southern buckthorn
- southern red cedar
- southern spadefoot
- southern arrow wood
- southern beech fern
- southern crab apple
- southern hemisphere
- southern maidenhair
- southern bog lemming
- southern spatterdock
- southern white cedar
- southern yellow pine
- southern flying squirrel
- southern cabbage butterfly
- southern baptist convention