southern cross nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

southern cross nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm southern cross giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của southern cross.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • southern cross

    a small conspicuous constellation in the southern hemisphere in the Milky Way near Centaurus

    Synonyms: Crux, Crux Australis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).