southern live oak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

southern live oak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm southern live oak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của southern live oak.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • southern live oak

    medium-sized evergreen native to eastern North America to the east coast of Mexico; often cultivated as shade tree for it wide-spreading crown; extremely hard tough durable wood once used in shipbuilding

    Synonyms: Quercus virginiana

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).