southern triangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

southern triangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm southern triangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của southern triangle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • southern triangle

    Similar:

    triangulum australe: a small bright constellation in the polar region of the southern hemisphere near Circinus and Apus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).