southern hemisphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
southern hemisphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm southern hemisphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của southern hemisphere.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
southern hemisphere
the hemisphere to the south of the equator
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- southern
- southerner
- southernise
- southernism
- southernize
- southernizm
- southern tai
- southernmost
- southernness
- southernwood
- southern scup
- southern aster
- southern beech
- southern cross
- southern porgy
- southern lights
- southern baptist
- southern cypress
- southern red oak
- southern dewberry
- southern flounder
- southern harebell
- southern live oak
- southern magnolia
- southern rhodesia
- southern triangle
- southern blue flag
- southern buckthorn
- southern red cedar
- southern spadefoot
- southern arrow wood
- southern beech fern
- southern crab apple
- southern hemisphere
- southern maidenhair
- southern bog lemming
- southern spatterdock
- southern white cedar
- southern yellow pine
- southern flying squirrel
- southern cabbage butterfly
- southern baptist convention