southern hemisphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

southern hemisphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm southern hemisphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của southern hemisphere.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • southern hemisphere

    the hemisphere to the south of the equator

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).