crux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crux.

Từ điển Anh Việt

  • crux

    /krʌks/

    * danh từ, số nhiều cruxes

    vấn đề nan giải, mối khó khăn

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt

    the crux of the matter: cái nút của vấn đề, điểm then chốt của vấn đề

Từ điển Anh Anh - Wordnet