crux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crux.
Từ điển Anh Việt
crux
/krʌks/
* danh từ, số nhiều cruxes
vấn đề nan giải, mối khó khăn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt
the crux of the matter: cái nút của vấn đề, điểm then chốt của vấn đề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crux
the most important point
Synonyms: crux of the matter
Similar:
southern cross: a small conspicuous constellation in the southern hemisphere in the Milky Way near Centaurus
Synonyms: Crux Australis