crux of the matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crux of the matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crux of the matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crux of the matter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crux of the matter
Similar:
crux: the most important point
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).