bald cypress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bald cypress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bald cypress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bald cypress.
Từ điển Anh Việt
bald cypress
/'bɔ:ld'saipris/
* danh từ
(thực vật học) cây bụt mọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bald cypress
common cypress of southeastern United States having trunk expanded at base; found in coastal swamps and flooding river bottoms
Synonyms: swamp cypress, pond bald cypress, southern cypress, Taxodium distichum
Similar:
pond cypress: smaller than and often included in the closely related Taxodium distichum
Synonyms: Taxodium ascendens
Từ liên quan
- bald
- baldr
- baldy
- balder
- baldie
- baldly
- balding
- baldric
- baldwin
- bald ear
- baldhead
- baldness
- baldpate
- baldrick
- bald hill
- bald tire
- bald tyre
- bald-coot
- bald-head
- bald-pate
- baldachin
- baldaquin
- baldicoot
- bald eagle
- bald-faced
- bald-pated
- balderdash
- bald tongue
- bald-headed
- bald cypress
- bald-faced hornet
- bald-headed anticline
- bald patch (enamel flaw)