baldpate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baldpate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baldpate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baldpate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baldpate
Similar:
baldhead: a person whose head is bald
Synonyms: baldy
american widgeon: a widgeon the male of which has a white crown
Synonyms: Anas americana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).