baldaquin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baldaquin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baldaquin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baldaquin.

Từ điển Anh Việt

  • baldaquin

    /'bɔ:ldəkin/ (baldaquin) /'bɔ:ldəkin/

    * danh từ

    màn treo, trướng (trên bàn thờ)