baldric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baldric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baldric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baldric.
Từ điển Anh Việt
baldric
/'bɔ:ldrik/
* danh từ
dây gươm chéo qua vai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baldric
a wide (ornamented) belt worn over the right shoulder to support a sword or bugle by the left hip
Synonyms: baldrick