baldicoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baldicoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baldicoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baldicoot.

Từ điển Anh Việt

  • baldicoot

    /'bɔ:ldku:t/ (baldicoot) /'bɔ:ldiku:t/

    * danh từ

    (động vật học) chim sâm cầm

    (âm nhạc) người hói đầu