bald-headed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bald-headed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bald-headed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bald-headed.

Từ điển Anh Việt

  • bald-headed

    /'bɔ:ld'hedid/

    * tính từ

    hói đầu

    có vết lang trắng ở mặt (ngựa...)

    to go bald-headed into (for) something

    nhắm mắt làm liều việc gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bald-headed

    Similar:

    bald: lacking hair on all or most of the scalp

    a bald pate

    a bald-headed gentleman

    Synonyms: bald-pated