bald tyre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bald tyre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bald tyre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bald tyre.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bald tyre
* kỹ thuật
lốp không profin
lốp nhẵn
ô tô:
lốp không gờ
lốp xe quá mòn
Từ liên quan
- bald
- baldr
- baldy
- balder
- baldie
- baldly
- balding
- baldric
- baldwin
- bald ear
- baldhead
- baldness
- baldpate
- baldrick
- bald hill
- bald tire
- bald tyre
- bald-coot
- bald-head
- bald-pate
- baldachin
- baldaquin
- baldicoot
- bald eagle
- bald-faced
- bald-pated
- balderdash
- bald tongue
- bald-headed
- bald cypress
- bald-faced hornet
- bald-headed anticline
- bald patch (enamel flaw)