bald eagle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bald eagle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bald eagle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bald eagle.
Từ điển Anh Việt
bald eagle
* danh từ
đại bàng trắng tượng trưng cho nước Mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bald eagle
a large eagle of North America that has a white head and dark wings and body
Synonyms: American eagle, Haliaeetus leucocephalus
Từ liên quan
- bald
- baldr
- baldy
- balder
- baldie
- baldly
- balding
- baldric
- baldwin
- bald ear
- baldhead
- baldness
- baldpate
- baldrick
- bald hill
- bald tire
- bald tyre
- bald-coot
- bald-head
- bald-pate
- baldachin
- baldaquin
- baldicoot
- bald eagle
- bald-faced
- bald-pated
- balderdash
- bald tongue
- bald-headed
- bald cypress
- bald-faced hornet
- bald-headed anticline
- bald patch (enamel flaw)