baldachin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baldachin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baldachin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baldachin.
Từ điển Anh Việt
baldachin
/'bɔ:ldəkin/ (baldaquin) /'bɔ:ldəkin/
* danh từ
màn treo, trướng (trên bàn thờ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baldachin
* kỹ thuật
màn treo/trướng trên bàn thờ
xây dựng:
canopi
mái hiên trang trí
trướng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baldachin
ornamented canopy supported by columns or suspended from a roof or projected from a wall (as over an altar)