balder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • balder

    (Norse mythology) god of light and peace and noted for his beauty and sweet nature; son of Odin and Frigg and husband of Nanna; killed by Hoth

    Synonyms: Baldr

    Similar:

    bald: with no effort to conceal

    a barefaced lie

    Synonyms: barefaced

    bald: lacking hair on all or most of the scalp

    a bald pate

    a bald-headed gentleman

    Synonyms: bald-headed, bald-pated

    bald: without the natural or usual covering

    a bald spot on the lawn

    bare hills

    Synonyms: denuded, denudate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).