bald patch (enamel flaw) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bald patch (enamel flaw) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bald patch (enamel flaw) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bald patch (enamel flaw).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bald patch (enamel flaw)
* kỹ thuật
xây dựng:
vết loang lổ (trên men sứ)
Từ liên quan
- bald
- baldr
- baldy
- balder
- baldie
- baldly
- balding
- baldric
- baldwin
- bald ear
- baldhead
- baldness
- baldpate
- baldrick
- bald hill
- bald tire
- bald tyre
- bald-coot
- bald-head
- bald-pate
- baldachin
- baldaquin
- baldicoot
- bald eagle
- bald-faced
- bald-pated
- balderdash
- bald tongue
- bald-headed
- bald cypress
- bald-faced hornet
- bald-headed anticline
- bald patch (enamel flaw)