bald ear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bald ear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bald ear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bald ear.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bald ear

    * kinh tế

    bắp (ngô) nguyên áo

    bông không râu