swamp oak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swamp oak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swamp oak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swamp oak.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swamp oak
Australian leafless shrub resembling broom and having small yellow flowers
Synonyms: Viminaria juncea, Viminaria denudata
Similar:
pin oak: fast-growing medium to large pyramidal deciduous tree of northeastern United States and southeastern Canada having deeply pinnatifid leaves that turn bright red in autumn; thrives in damp soil
Synonyms: Quercus palustris
swamp white oak: large deciduous oak of the eastern United States with a flaky bark and leaves that have fewer lobes than other white oaks; yields heavy strong wood used in construction; thrives in wet soil
Synonyms: Quercus bicolor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- swamp
- swampy
- swamped
- swamper
- swamphen
- swamp ash
- swamp bay
- swamp gum
- swamp oak
- swamp ore
- swamp-eel
- swampland
- swamp area
- swamp hare
- swamp lily
- swamp pine
- swamp birch
- swamp buggy
- swamp fever
- swamp maple
- swamp plant
- swamp-fever
- swampy area
- swampy soil
- swamp azalea
- swamp forest
- swamp laurel
- swamp locust
- swamp mallow
- swamp poplar
- swamp rabbit
- swamp willow
- swamp candles
- swamp cypress
- swamp hickory
- swamp red oak
- swamp sparrow
- swamp dewberry
- swamp drainage
- swamp milkweed
- swamp blueberry
- swamp formation
- swamp horsetail
- swamp sunflower
- swamp white oak
- swamp blackberry
- swamp cottonwood
- swamp candleberry
- swamp honeysuckle
- swamp rose mallow