marsh buggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marsh buggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marsh buggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marsh buggy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marsh buggy

    * kỹ thuật

    ô tô:

    xe chạy vùng lầy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marsh buggy

    Similar:

    swamp buggy: an amphibious vehicle typically having four-wheel drive and a raised body