marsh buggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marsh buggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marsh buggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marsh buggy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marsh buggy
* kỹ thuật
ô tô:
xe chạy vùng lầy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marsh buggy
Similar:
swamp buggy: an amphibious vehicle typically having four-wheel drive and a raised body
Từ liên quan
- marsh
- marshy
- marshal
- marshall
- marshals
- marshite
- marshman
- marsh gas
- marsh hen
- marsh ore
- marsh pea
- marsh tea
- marshalcy
- marshland
- marsh area
- marsh come
- marsh fern
- marsh fire
- marsh hare
- marsh hawk
- marsh mart
- marsh pink
- marsh wren
- marshaling
- marshiness
- marsh buggy
- marsh cress
- marsh elder
- marsh fever
- marsh plant
- marshalling
- marshalship
- marshmallow
- marshy soil
- marsh mallow
- marsh orchid
- marsh region
- marshal saxe
- marshal tito
- marshall aid
- marshy plain
- marsh felwort
- marsh gentian
- marsh harrier
- marsh trefoil
- marshall plan
- marshall test
- marshy ground
- marsh clematis
- marsh marigold