marshall plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marshall plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marshall plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marshall plan.
Từ điển Anh Việt
Marshall plan
(Econ) Kế hoạch Marshall
+ Xem EUROPEAN RECOVERY PROGRAMME.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marshall plan
a United States program of economic aid for the reconstruction of Europe (1948-1952); named after George Marshall
Synonyms: European Recovery Program
Từ liên quan
- marshall
- marshalling
- marshall aid
- marshall plan
- marshall test
- marshall islands
- marshall mcluhan
- marshall, alfred
- marshalling area
- marshalling plan
- marshalling yard
- marshalling track
- marshall economics
- marshalling siding
- marshalling of assets
- marshallian demand curve
- marshalling of securities
- marshall - lerner condition