marshalling area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marshalling area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marshalling area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marshalling area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marshalling area

    * kinh tế

    khu chất toa

    khu điều phối (công-ten-nơ)

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    khu vực dồn toa

    khu vực lập đoàn tàu