marshall islands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marshall islands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marshall islands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marshall islands.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marshall islands
a republic (under United States protection) on the Marshall Islands
Synonyms: Republic of the Marshall Islands
a group of coral islands in eastern Micronesia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- marshall
- marshalling
- marshall aid
- marshall plan
- marshall test
- marshall islands
- marshall mcluhan
- marshall, alfred
- marshalling area
- marshalling plan
- marshalling yard
- marshalling track
- marshall economics
- marshalling siding
- marshalling of assets
- marshallian demand curve
- marshalling of securities
- marshall - lerner condition