marshall - lerner condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marshall - lerner condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marshall - lerner condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marshall - lerner condition.
Từ điển Anh Việt
Marshall - Lerner condition
(Econ) Điều kiện Marshall - Lerner.
+ Trong những điều kiện nhất định, việc phá gía đồng tiền có thể cải thiện được cán cân thanh toán. Điều kiên Marshall - Lerner là một điều kiện giống như vậy.
Từ liên quan
- marshall
- marshalling
- marshall aid
- marshall plan
- marshall test
- marshall islands
- marshall mcluhan
- marshall, alfred
- marshalling area
- marshalling plan
- marshalling yard
- marshalling track
- marshall economics
- marshalling siding
- marshalling of assets
- marshallian demand curve
- marshalling of securities
- marshall - lerner condition