marshall mcluhan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marshall mcluhan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marshall mcluhan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marshall mcluhan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marshall mcluhan
Similar:
mcluhan: Canadian writer noted for his analyses of the mass media (1911-1980)
Synonyms: Herbert Marshall McLuhan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- marshall
- marshalling
- marshall aid
- marshall plan
- marshall test
- marshall islands
- marshall mcluhan
- marshall, alfred
- marshalling area
- marshalling plan
- marshalling yard
- marshalling track
- marshall economics
- marshalling siding
- marshalling of assets
- marshallian demand curve
- marshalling of securities
- marshall - lerner condition