marshall test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marshall test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marshall test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marshall test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marshall test
* kỹ thuật
xây dựng:
thử Marshall
Từ liên quan
- marshall
- marshalling
- marshall aid
- marshall plan
- marshall test
- marshall islands
- marshall mcluhan
- marshall, alfred
- marshalling area
- marshalling plan
- marshalling yard
- marshalling track
- marshall economics
- marshalling siding
- marshalling of assets
- marshallian demand curve
- marshalling of securities
- marshall - lerner condition