marsh tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marsh tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marsh tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marsh tea.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marsh tea

    Similar:

    wild rosemary: bog shrub of northern and central Europe and eastern Siberia to Korea and Japan

    Synonyms: Ledum palustre

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).