marshal tito nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marshal tito nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marshal tito giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marshal tito.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marshal tito
Similar:
tito: Yugoslav statesman who led the resistance to German occupation during World War II and established a communist state after the war (1892-1980)
Synonyms: Josip Broz
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- marshal
- marshall
- marshals
- marshalcy
- marshaling
- marshalling
- marshalship
- marshal saxe
- marshal tito
- marshall aid
- marshall plan
- marshall test
- marshaling area
- marshaling yard
- marshaling track
- marshall islands
- marshall mcluhan
- marshall, alfred
- marshalling area
- marshalling plan
- marshalling yard
- marshalling track
- marshall economics
- marshalling siding
- marshalling of assets
- marshallian demand curve
- marshalling of securities
- marshall - lerner condition
- marshaling yard regulating post