marshal tito nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marshal tito nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marshal tito giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marshal tito.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marshal tito

    Similar:

    tito: Yugoslav statesman who led the resistance to German occupation during World War II and established a communist state after the war (1892-1980)

    Synonyms: Josip Broz

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).