marshalship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marshalship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marshalship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marshalship.

Từ điển Anh Việt

  • marshalship

    /'mɑ:ʃəlsi/ (marshalship) /'mɑ:ʃəlʃip/

    * danh từ

    (quân sự) chức nguyên soái, chức thống chế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marshalship

    the post of marshall