marsh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marsh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marsh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marsh.

Từ điển Anh Việt

  • marsh

    /mɑ:ʃ/

    * danh từ

    đầm lầy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marsh

    * kỹ thuật

    đầm lầy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marsh

    low-lying wet land with grassy vegetation; usually is a transition zone between land and water

    thousands of acres of marshland

    the fens of eastern England

    Synonyms: marshland, fen, fenland

    United States painter (1898-1954)

    Synonyms: Reginald Marsh

    New Zealand writer of detective stories (1899-1982)

    Synonyms: Ngaio Marsh