fen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fen.
Từ điển Anh Việt
fen
/fen/
* danh từ
miền đầm lầy
* động từ
(như) fain
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fen
* kỹ thuật
đầm lầy
đầm than bùn
Từ liên quan
- fen
- fend
- fens
- fence
- fenks
- fenny
- fencer
- fender
- fenian
- fennec
- fennel
- fennic
- fenrir
- fenusa
- fen-man
- fenagle
- fencing
- fenland
- fenning
- fennish
- fen land
- fen-fire
- fence in
- fencible
- fend for
- fend off
- fenestra
- fengtien
- fentanyl
- fen-berry
- fen-fever
- fenceless
- fencelike
- fenestrae
- fenestral
- feng shui
- feng-shui
- fenianism
- fenugreek
- fen orchid
- fen orchis
- fence boom
- fence cell
- fence line
- fence post
- fence rail
- fence roof
- fence wire
- fence-shop
- fence-time