fen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fen.

Từ điển Anh Việt

  • fen

    /fen/

    * danh từ

    miền đầm lầy

    * động từ

    (như) fain

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fen

    * kỹ thuật

    đầm lầy

    đầm than bùn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fen

    100 fen equal 1 yuan in China

    Similar:

    marsh: low-lying wet land with grassy vegetation; usually is a transition zone between land and water

    thousands of acres of marshland

    the fens of eastern England

    Synonyms: marshland, fenland