fenestral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fenestral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fenestral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fenestral.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fenestral

    of or relating to or having a fenestra

    of or relating to windows

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).