fennic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fennic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fennic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fennic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fennic

    one of two branches of the Finno-Ugric languages; a family of languages including Finnish and Estonian (but not Hungarian)

    Synonyms: Finnic, Non-Ugric

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).