fend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fend.
Từ điển Anh Việt
fend
/fend/
* ngoại động từ, (viết tắt) của defend ((thường) + off, away, from)
đánh lui, đẩy lui, đẩy xa
chống đỡ được, né, tránh, gạt được
to fend off a blow: né tránh được một đòn, gạt được một đòn
* nội động từ
cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu
to fend for oneself: tự lo liệu lấy, tự xoay xở lấy