fend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fend.

Từ điển Anh Việt

  • fend

    /fend/

    * ngoại động từ, (viết tắt) của defend ((thường) + off, away, from)

    đánh lui, đẩy lui, đẩy xa

    chống đỡ được, né, tránh, gạt được

    to fend off a blow: né tránh được một đòn, gạt được một đòn

    * nội động từ

    cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu

    to fend for oneself: tự lo liệu lấy, tự xoay xở lấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fend

    try to manage without help

    The youngsters had to fend for themselves after their parents died

    Similar:

    resist: withstand the force of something

    The trees resisted her

    stand the test of time

    The mountain climbers had to fend against the ice and snow

    Synonyms: stand