fend for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fend for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fend for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fend for.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fend for

    Similar:

    defend: argue or speak in defense of

    She supported the motion to strike

    Synonyms: support

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).