fennel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fennel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fennel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fennel.

Từ điển Anh Việt

  • fennel

    /'fenl/

    * danh từ

    (thực vật học) cây thì là

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fennel

    * kinh tế

    cây thì là

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fennel

    any of several aromatic herbs having edible seeds and leaves and stems

    aromatic bulbous stem base eaten cooked or raw in salads

    Synonyms: Florence fennel, finocchio

    leaves used for seasoning

    Synonyms: common fennel

    fennel seeds are ground and used as a spice or as an ingredient of a spice mixture