fence-time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fence-time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fence-time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fence-time.
Từ điển Anh Việt
fence-time
/'fens,si:zn/ (fence-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/
month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/
* danh từ
mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu