fence cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fence cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fence cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fence cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fence cell

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ô cữ (trong danh sách)